Mã sản phẩm: HPF BN6205
– Dung tích sử dụng 205 lít
– Loại 2 chế độ (Đông/Mát), 2 cánh mở
– Dàn lạnh Nhôm, môi chất lạnh R600a
Tủ đông Hòa Phát HPF BN6205 sở hữu công nghệ Extra Freezing đông sâu tới -30 độ C, dàn máy nén khoẻ và hệ thống chống thoát hơi lạnh với lớp bảo ôn dày 67.5mm
THỐNG SỐ KỸ THUẬT
Tên model | HPF BN6205 |
Thông tin chung | |
Số lượng máy nén | 1 |
Số cánh | 2 |
Số ngăn | 2 |
Điều khiển (cơ, nút bấm, Smart Remote) | Cơ |
Điện áp | 220V/50Hz |
Trọng lượng (gross/net) (kg) | 51/43 |
Số bánh xe | 4 |
Sản xuất tại | Hưng Yên |
Năm ra mắt | 2022 |
Độ ồn | – |
Màu sắc | |
Màu thân tủ | Trắng |
Màu cánh tủ | Trắng |
Màu khay đựng tủ | – |
Dung tích (Lít) | |
Tổng dung tích sử dụng | 205 |
Dung tích ngăn đông (net) | 98 |
Dung tích ngăn mát/đông mềm (net) | 107 |
Kích thước (RxCxS) (mm) | |
Kích thước bao bì | 1105×945×645 |
Kích thước sản phẩm | 1035×915×610 |
Hệ thống làm lạnh | |
Chế độ đông | 2 chế độ: đông-mát |
Đặc điểm dàn lạnh | 1 dàn lạnh |
Loại Gas | R600a |
Độ dày lớp bảo ôn (mm) | 67.5 |
Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh trực tiếp |
Nhiệt độ Ngăn Đông | ≤ -30°C |
Nhiệt độ Ngăn mát | 0°C-10°C |
Công nghệ xả băng (manual/tự động) | Thủ công |
Quạt gió | Không |
Tiết kiệm năng lượng | |
Công nghệ Inverter | Không |
Công suất/ Điện năng tiêu thụ trung bình (Theo tem năng lượng) | 380 KWh/năm |
Số sao năng lượng | 4 |
Chỉ số Hiệu suất năng lượng | 1.69 |
Tiêu chuẩn áp dụng/chứng nhận | TCVN 7828:2016 TCVN 7829:2016 |
Chất liệu chi tiết | |
Cánh kính trượt | Không |
Chất liệu dàn lạnh | nhôm |
Chất liệu cửa tủ | Tôn sơn tĩnh điện |
Chất liệu lòng tủ | Nhôm sơn tĩnh điện |
Chất liệu thân tủ | Tôn sơn tĩnh điện |
Chất liệu khay đựng | – |
Công nghệ tích hợp | |
Công nghệ Kháng khuẩn | NA |
Công nghệ khử mùi | NA |
Công nghệ khác | Extra freezing |
Phụ kiện đi kèm | |
Thìa cạo tuyết | Có |
Số giỏ đựng đồ | 1 |
Ổ khóa (số lượng, chất liệu) | 2 ổ, sắt-nhựa |
Hướng dẫn sử dụng | |
Các tính năng nổi bật | |
Tính năng 1 | Extra freezing |